• Về đầu trang
Mincysh
Mincysh

Lợi - hại của 10 loại quả hạt thường thấy trong khay mứt ngày Tết

Ẩm thực

1. Hạt bí

Lợi ích:

  • Hạt bí chứa nhiều chất dinh dưỡng và vitamin có thể ngăn ngừa ung thư.
  • Điều trị chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính.
  • Làm giảm đau thắt ngực và có tác dụng hạ huyết áp.

Tác hại:

Dù có nhiều lợi ích nhưng bạn không nên ăn quá nhiều hạt bí cùng một lúc. Đặc biệt là người mắc bệnh dạ dày thì càng nên cẩn thận, nếu không bạn sẽ cảm thấy buồn nôn và đau bụng.

Hạt bí có vị bùi, giải quyết chuyện "buồn mồm", nhưng không tốt cho người đau dạ dày

2. Hạt dưa

Lợi ích:

  • Hạt dưa rất giàu protein giúp điều hòa huyết áp, điều trị các bệnh về tim mạch.
  • Vitamin B trong hạt dưa có chức năng duy trì hoạt động của hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và cho một làn da khỏe đẹp.
  • Các loại chất béo giúp giảm hàm lượng cholesterol trong máu, ngừa xơ cứng động mạch, bệnh mạch vành.

Tác hại:

  • Ăn quá nhiều hạt dưa có thể khiến bạn mắc các bệnh về răng miệng.
  • Nếu ăn nhiều sẽ gây ra các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa.
  • Bất lợi cho việc giảm cân và sức khỏe.
  • Phẩm màu công nghiệp có chứa chất Rhodamine B thường được dùng để nhuộm vải, có khả năng tích tụ các chất độc trong gan, thận, gây dị ứng da.

3. Hạt hướng dương

Lợi ích:

  • Hạt hướng dương có chứa vitamin E, đủ cung cấp vitamin cho cơ thể bạn nếu bạn “nhâm nhi” nó mỗi ngày.
  • Ngoài ra, hạt hướng dương còn ngăn ngừa bệnh mạch vành, đột quỵ, huyết áp,...

Tác hại:

  • Với hàm lượng chất béo lớn, nó đặc biệt ảnh hưởng đến những người muốn giảm cân và đang áp dụng chế độ ăn kiêng.
  • Cắn hạt hướng dương nhiều còn có thể khiến men răng bị phá hủy, tạo thành cao răng.
  • Ngoài ra, theo thời gian các chất dinh dưỡng trong hạt sẽ chuyển hóa và tích lũy thành chất độc hại.

4. Hạt dẻ cười

Lợi ích:

  • Hạt dẻ cười có vị ngọt bùi thơm ngon, giàu vitamin và chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể.
  • Đây còn là một loại thuốc chữa được nhiều bệnh như tiểu đường, cải thiện chức năng não, phòng ngừa ung thư…

Tác hại:

  • Nếu ăn quá nhiều sẽ gây nóng trong người.
  • Thành phần của hạt dẻ hầu như không có chất xơ, nên ăn nhiều sẽ gây táo bón.
  • Người bị bệnh dạ dày nên hạn chế ăn vì sẽ sinh ra nhiều axit trong dạ dày.
  • Khi ăn hạt dẻ cũng cần chú ý không ăn các loại hạt đã có dấu hiệu mốc hỏng. Khi bóc hạt dẻ nếu thấy màu sắc bên trong thay đổi thì cần phải bỏ ngay.

5. Hạt điều

Lợi ích:

  • Hạt điều tuy không nhiều chất béo bằng các loại hạt khác, nhưng nó chứa chất chống oxy hóa hàng đầu là axit béo omega-3, omega-6 cùng nhiều chất dinh dưỡng khác.
  • Ăn hạt điều giúp cơ thể hấp thụ chất sắt, loại bỏ ung thư, khiến làn da và mái tóc của bạn đẹp hơn.
  • Hạt điều còn làm cho xương và cơ bắp khỏe mạnh hơn.
  • Ngoài ra, hạt điều cũng giúp mọi người tránh được bệnh tiểu đường.

Tác hại:

  • Hạt điều thực phẩm giàu kali vì thế nó có thể khiến cho thận phải làm việc nhiều hơn, thậm chí là quá sức. Bởi vậy, những người bị suy thận càng không nên ăn hạt điều.
  • Người bị mất giọng, khàn tiếng cũng không nên ăn hạt điều vì chất béo trong hạt điều sẽ làm cho tình trạng nghiêm trọng hơn.

6. Quả phỉ

Lợi ích:

  • Quả phỉ chứa hàm lượng Folate cao nhất trong các loại hạt, tăng cường tim mạch cho mẹ bầu và trẻ nhỏ.
  • Ngoài ra còn giúp phòng tránh lão hóa, ung thư da, giúp phát triển hồng cầu, tiêu hóa tốt, mau lành vết thương, củng cố mật độ xương,..

Tác hại:

  • Quả phỉ không nên để lâu, nếu không sẽ sinh ra nhiều chất độc hại và nổi mốc.
  • Ngoài ra, nó cũng chứa nhiều chất béo, người ăn kiêng và người mắc bệnh tiểu đường không nên ăn quá nhiều loại quả hạch này.

7. Hạt dẻ

Lợi ích:

  • Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, trong tất cả các loại hạt, chỉ duy nhất hạt dẻ có chứa vitamin C.
  • Bên cạnh đó, với thành phần giàu tinh bột, loại hạt này có khả năng cung cấp nhiều năng lượng cho cơ thể.
  • Hạt dẻ còn giúp bổ thận, tốt cho tim mạch và ngăn ngừa nguy cơ ung thư.

Tác hại:

  • Hạt dẻ rất khô nên khi ăn nhiều sẽ bị đọng lại và gây khó tiêu. Vì vậy, chúng ta phải chú ý đến số lượng, ăn quá nhiều sẽ không tốt.
  • Hạt dẻ tươi dễ bị nổi mốc và sinh ra các chất độc hại. Nếu phát hiện đã mốc, tuyệt đối không nên ăn.

8. Hạnh nhân

Lợi ích:

  • Có tác dụng ngăn ngừa bệnh tim mạch, ung thư.
  • Tốt cho não bộ, giúp não luôn khỏe mạnh và làm giảm đau đầu.
  • Giúp cho dáng thon và làm đẹp da, chống lão hóa.
  • Kiểm soát đường huyết và phòng ngừa bệnh tiểu đường.
  • Tăng sức khỏe tiêu hóa, duy trì sức khỏe của răng và xương.

Tác hại:

  • Hạnh nhân chứa lượng đường cao, vì vậy nếu ăn nhiều có thể bạn sẽ béo lên trông thấy.
  • Hạnh nhân chứa nhiều magie, ảnh hưởng đến các loại thuốc nhuận tràng, thuốc chống axit… Vì vậy, không nên ăn hạnh nhân khi uống thuốc.
  • Ăn quá nhiều có thể gây táo bón.

9. Hạt thông

Lợi ích:

  • Ngăn chặn sự thèm ăn, giúp giảm cân hiệu quả hơn.
  • Bổ sung thêm năng lượng cho cơ thể.
  • Làm giảm nguy cơ mắc những bệnh ung thư, tim mạch.
  • Tốt cho thị giác và chống lão hóa, làm đẹp da.

Tác hại:

Ăn nhiều hoạt thông cũng không tốt, sẽ khiến bạn bị đầy hơi và khó tiêu.

10. Hạt mắc ca

Lợi ích:

  • Hạt mắc ca chứa rất nhiều đạm thực vật, giàu Omega và hơn 20 loại vitamin, khoáng chất thiết yếu cho cơ thể đặc biệt là dành cho phụ nữ mang thai và người lớn tuổi.
  • Là loại hạt có nguồn gốc từ Úc, có vị rất thơm và mềm như bơ. Hạt mắc ca được coi là loại hạt ngon nhất, tốn nhiều công chăm sóc nhất và là loại đắt nhất thế giới.

Tác hại:

Vì là họ nhà hạt nên mắc ca cũng chứa nhiều chất đạm, chất béo. Vì vậy nếu ăn quá nhiều bạn sẽ thấy bị khô cổ họng, đầy bụng và khó tiêu.

  • Bình luận
  • Lưu tin xem sau
  • Bình luận
  • Copy link
  • Chia sẻ facebook

Bình luận (0)

Trở thành người đầu tiên bình luận trong bài viết này.